BẢNG GIÁ SẢN PHẨM

Dalosa Việt Nam tự hào là Doanh nghiệp cung cấp nhiều chủng loại tinh dầu nhất Việt Nam, kể cả những loại tinh dầu Quý – Hiếm – Đắt Đỏ nhất thế giới. Để có được thành tựa này, Chúng tôi luôn dành thời gian & tâm huyết để tìm kiếm, thẩm định, đánh giá và chọn lọc những loại tinh dầu tốt nhất nhằm đáp ứng nhu cầu đa dạng của Quý Khách hàng thân yêu.
∗ ∗ ∗ ∗ ∗
 Khuyến cáo: Hiện nay rất nhiều công ty trên thị trường bán “tinh dầu” với giá rẻ mạt. Thực tế, giá bán tinh dầu thiên nhiên liên quan đến nhiều yếu tố như: Độ quý hiếm của nguyên liệu dùng để sản xuất ra tinh dầu, thời gian (có nhiều loại nguyên liệu mất hàng chục năm, thậm chí cả trăm năm mới khai thác được 1 lần) tỉ lệ chiết xuất/ nguyên liệu, công nghệ chiết xuất, nguồn gốc xuất xứ, kỹ thuật canh tác – chọn giống, địa lý – thổ nhưỡng, mùa vụ sản xuất, đặc thù nguyên liệu, nhu cầu tiêu thụ, đặc tính trị liệu… là những yếu tố để định giá một loại tinh dầu. Để chưng cất  được 1kg (khoảng 1000ml) tinh dầu nguyên chất thì phải mất 120kg lá Tràm Gió, 136kg hoa Oải Hương, 455kg Hương Thảo, hơn 1000kg Hoa Lài, 80kg lá Sả, 120kg lá Bạc Hà, 100Kg Vỏ Quế, 3 đến 5 tấn lá Húng Chanh, 4-7 tấn Hoa Hồng…Vì vậy, giá tinh dầu thiên nhiên chỉ có thể phù hợp, và không hề rẻ nếu chúng ta cảm nhận được quá trình nuôi trồng và chưng cất tinh dầu là một hành trình lao động rất công phu cả về thể lực, trí tuệ và tâm hồn. Những chia sẽ này giúp cho Quý Khách hàng có một cái nhìn toàn diện hơn khi lựa chọn cho mình nhà cung cấp tinh dầu đảm bảo chất lượng, tránh mua nhầm những sản phẩm rẻ tiền nguy hại đến sức khỏe. Quý Khách hàng có thể xem thêm kiến thức tiêu dùng tại  ĐÂY
 

Bảng Giá Tinh Dầu Thiên Nhiên – Natural Essential Oil

STTTên Tinh Dầu Tiếng ViệtTên Tinh Dầu Tiếng AnhXuất XứGiá 100mlGiá 500mlGiá 1000ml
1A ThuỳAsafoetidaẤn Độ4,20019,00035,000
2An Tức Hương, Tô Hạp HươngStoraxẤn Độ9904,0007,500
3Áo Hạt Nhục Đậu KhấuMaceẤn Độ1,1004,5008,000
4Áo Hạt Nhục Đậu KhấuMaceIndonesia1,1004,5008,000
5Bạc Hà ÁCornmintẤn Độ2509501,500
6Bạc Hà ChanhCitrataẤn Độ4001,5002,500
7Bạc Hà ChocolateChocolate MintẤn Độ5001,8003,000
8Bạc Hà HăngPennyroyalẤn Độ4001,5002,500
9Bạc Hà LụcSpearmintẤn Độ2701,0501,700
10Bạc Hà MèoCatnip, NepetaẤn Độ5802,2504,000
11Bạc Hà NgựaHorsemintẤn Độ5001,8003,000
12Bạc Hà, Bạc Hà ÂuPeppermintSingapore2006501,000
13Bạch Đàn ChanhEucalyptus CitriodoraẤn Độ2308501,350
14Bạch Dương NgọtSweet BirchẤn Độ58022504000
15Bạch Dương TarBirch TarẤn Độ6502,5004,500
16Thảo Quả, Bạch Đậu KhấuCardamomẤn Độ1,3005,50010,000
17Thảo Quả, Bạch Đậu KhấuCardamomIndonesia1,3005,50010,000
18Bạch TruậtAtractylisẤn Độ5802,2504,000
19Bạch Tùng HươngGalbanumẤn Độ8503,6006,000
20Bài HươngHyssopẤn Độ9003,9006,500
21Bồng Nga TruậtFingerroot, Temu KunciIndonesia9003,9006,500
22Bù ChuBuchuẤn Độ8503,6006,000
23Cà PhêCoffeeẤn Độ9503,8007,000
24CabreuvaCabreuvaẤn Độ8503,6006,000
25Cam Hương, Chùm BưởiBergamotẤn Độ2901,1001,800
26Cam NgọtSweet OrangeẤn Độ2006501,000
27Cam NhậtYuzuẤn Độ5001,8003,000
28Cam Tùng HươngSpikenard, JatamaniẤn Độ4,20019,00035,000
29Cần NúiLovageẤn Độ6502,5004,500
30CarawayCarawayẤn Độ5001,8003,000
31Chanh Sần, Chanh TháiLimeẤn Độ2701,0501,700
32Chanh TươiLemonẤn Độ2509501,500
33Cỏ Cú, Hương PhụCypriol, NagamothaẤn Độ2,50011,00020,000
34Cỏ GừngGinger GrassẤn Độ5502,0003,500
35Cỏ Hôi, Hoa ngũ sắcAgetatum ConyzoidesViệt Nam1,1004,5008,000
36Cỏ Roi NgựaLippia OriganoidesẤn Độ7503,2005,500
37Cỏ Thi, Cúc Vạn Diệp, Dương KỳYarrowẤn Độ6502,5004,500
38Cognac TrắngCognac WhiteẤn Độ6502,5004,500
39Cognac XanhCognac GreenẤn Độ6502,5004,500
40Cúc Hoàng AnhGoldenrodẤn Độ7503,2005,500
41Cúc Ngải GiấmTarragonẤn Độ8503,6006,000
42Cúc Ngải XanhBlue TansyẤn Độ110045008000
43Cúc Trắng La MãWhite ChamomilePháp4,20019,00035,000
44Cúc Trường Sinh, Cúc Bất tửHelichrysumẤn Độ12,60057,000105,000
45Cúc Vạn ThọMarigold, Tagetes MinutaẤn Độ1,1004,5008,000
46Cúc Xanh La MãBlue ChamomileẤn Độ2,1009,00016,000
47Cửu Lý HươngRueẤn Độ8503,6006,000
48Đại HồiStar AniseViệt Nam2509501,500
49Đàn HươngSandalwoodẤn Độ1,9009,00015,000
50Đàn HươngSandalwoodIndonesia3,00014,00025,000
51Đào Kim NươngMyrtleẤn Độ6502,5004,500
52DavanaDavanaẤn Độ2,50011,00020,000
53Địa LiềnKencurẤn Độ1,5506,60012,000
54Đinh HươngCloveẤn Độ2509501,500
55Đinh Hương NụClove BudẤn Độ3001,1501,900
56Đỗ QuyênRhododendron AnthopogonẤn Độ9003,9006,500
57Đỗ Tùng, Bách XùJuniper BerryẤn Độ6502,5004,500
58Độc CầnHemlockẤn Độ5502,0003,500
59Đơn Sâm, Xô ThơmClary SageẤn Độ5502,0003,500
60FragonniaFragonniaẤn Độ7503,2005,500
61Gỗ AmyrisAmyrisẤn Độ9504,2007,000
62Gỗ GuaiacGuaiacẤn Độ9504,2007,000
63Gỗ Gurjum BalsamGurjumẤn Độ5802,2504,000
64Gỗ Hồng, Hồng MộcRosewoodẤn Độ4001,5002,500
65Gỗ PhậtBudha WoodẤn Độ7503,2005,500
66Gỗ Trắc XanhHolywood, Palo SantoẤn Độ7503,2005,500
67GừngGingerẤn Độ6502,5004,500
68GừngGingerViệt Nam7503,2005,500
69Gừng Lily, Ngải TiênKapoor Kachri, Ginger LilyẤn Độ6502,5004,500
70Hành TâyOnionẤn Độ7503,2005,500
71Hạt Cà RốtCarrot SeedẤn Độ6002,4003,900
72Hạt Cần TâyCelery SeedẤn Độ9504,2007,000
73Hạt CaromAjowan seed, Carom SeedẤn Độ7503,2005,500
74Hạt Đương Quy, Bạch ChỉAngelica SeedẤn Độ6502,5004,500
75Hạt Ngò Ta, Hạt Mùi TaCoriander SeedẤn Độ9003,9006,500
76Hạt Ngò Tây, Hạt Mùi TâyParsley SeedẤn Độ9003,9006,500
77Hạt Thì Là, Hạt Thìa LàDill SeedViệt Nam7503,2005,500
78HayHayẤn Độ6002,4003,900
79Hổ PháchAmberẤn Độ9904,0007,500
80Hoa BiaHops, HopẤn Độ7503,2005,500
81Hoa BưởiPomelo BlossomẤn Độ1,1004,5008,000
82Hoa CamNeroliẤn Độ1300550010000
83Hoa Cúc CostmaryCostmaryẤn Độ6002,4003,900
84Hoa Dứa GỗKewra, Pandanus FlowerẤn Độ1,3005,50010,000
85Hoa HồngRoseẤn Độ1,9509,00015,000
86Hoa HồngRosePháp2,50011,00020,000
87Hoa Hồng OttoRose OttoẤn Độ2,50011,00020,000
88Hoa Lài 10%Jasmine 10%Việt Nam4001,5002,500
89Hoa Lài 100%Jasmine 100%Ấn Độ1,9509,00015,000
90Hoa Mẫu ĐơnPaeonolẤn Độ1,1004,5008,000
91Hoa Nguyệt Quý, Nguyệt QuớiJasmine OrangeẤn Độ1,1004,5008,000
92Hoa Nhài Tây, Dành DànhGardeniaẤn Độ9003,9006,500
93Hoa Sứ, Hoa ĐạiFrangipaniIndonesia1,3005,50010,000
94Hoa Thuỷ TiênNarcissusẤn Độ8503,6006,000
95Hoắc HươngPatchouliẤn Độ75032005500
96Hoắc HươngPatchouliIndonesia75032005500
97Hoàng Đàn, Tuyết TùngCedarwoodẤn Độ2509501,500
98Hoàng LanCanangaẤn Độ4001,5002,500
99Húng Chanh, Tần Dày LáColeus LeafViệt Nam2,50011,00020,000
100Húng QuếBasilẤn Độ2509501,500
101Hương Lau, Hương BàiVetiverẤn Độ1,5506,60012,000
102Hương Lau, Hương BàiVetiverIndonesia1,5506,60012,000
103Hương Nhu TíaOcimum SanxctumViệt Nam4001,5002,500
104Hương Nhu TrắngOcimum GratissimumViệt Nam3501,3502,200
105Hương ThảoRosemaryẤn Độ3501,3502,200
106Hương Trầm, Nhũ HươngFrankincenseẤn Độ5502,0003,500
107Khuynh Diệp, Bạch ĐànEucalyptus GlobulusẤn Độ2308501,350
108Kim Ngân HoaHoneysuckleẤn Độ9504,2007,000
109Kinh GiớiOreganoẤn Độ5001,8003,000
110Kinh Giới NgọtMarjoram SweetẤn Độ6502,5004,500
111Kinh Giới NgọtMarjoram SweetIndonesia6502,5004,500
112Lá Cà RiCurry LeafẤn Độ6502,5004,500
113Lá ChanhPetitgrain, Lemon LeafẤn Độ9504,2007,000
114Lá ChanhPetitgrain, Lemon LeafIndonesia9504,2007,000
115Lá Ngò Gai, Ngò TâyEryngium FoetidiumViệt Nam1,3005,50010,000
116Lá Ngò, Rau Mùi GiàCilantro, Coriander LeafViệt Nam1,9509,00015,000
117Lá ỔiGuava LeafẤn Độ8503,6006,000
118Lá Thì LàDill Leaf, Dill WeedViệt Nam1,5506,60012,000
119Lá Trầu KhôngPiper Betel LeafẤn Độ1,1004,5008,000
120Lá Trầu KhôngPiper Betel LeafIndonesia1,3005,50010,000
121Lá XôngLeaves SteamViệt Nam3001,1501,900
122LabdanumLabdanumẤn Độ5001,8003,000
123Linh Sam BalsamBalsam FirẤn Độ5502,0003,500
124Linh Sam Douglas, Hoàng SamDouglas FirẤn Độ5001,8003,000
125Lộc Đề XanhWinter GreenẤn Độ2006501,000
126Long Não, Rã Hương, Dã HươngCamphorViệt Nam180550900
127Màng Tang, Sơn Kê TiêuMembrane, May changViệt Nam2509501,500
128ManukaManukaẤn Độ58022504000
129MuguetMuguetẤn Độ5502,0003,500
130Ngải CứuArtemisiaẤn Độ1,9509,00015,000
131Ngải ĐắngWormwoodẤn Độ9904,0007,500
132Nghệ TrắngEzhu YouẤn Độ5502,0003,500
133Nghệ VàngTurmeric, Curcuma LongaẤn Độ2509501,500
134Ngọc Lan TâyYlang YlangẤn Độ4001,5002,500
135Nguyệt QuếBay LeafẤn Độ5502,0003,500
136Nhai BáchThujaẤn Độ9904,0007,500
137Nhân Sâm Ấn ĐộAshwagandha, Winter CherryẤn Độ1,1004,5008,000
138Nhựa Cánh Kiến TrắngStyraxẤn Độ9904,0007,500
139Nhựa Diên Vỹ OrrisOrrisẤn Độ1,1004,5008,000
140Nhựa Thơm CopaibaCopaibaẤn Độ6502,5004,500
141Nhựa Thơm OpoponaxOpoponaxẤn Độ1,1004,5008,000
142Nhựa Thơm PeruPeru BalsamẤn Độ9904,0007,500
143Nhựa Thơm, Mộc DượcMyrrh (Oil)Ấn Độ7503,2005,500
144Nhựa Thơm, Mộc DượcMyrrh (Gum)Ấn Độ6502,5004,500
145Nhục Đậu KhấuNutmegẤn Độ5502,0003,500
146Nhuỵ Hoa Nghệ TâySaffronẤn Độ4,20019,00035,000
147Nữ LangValerianẤn Độ1,9509,00015,000
148Oải HươngLavenderẤn Độ4001,5002,500
149Oải HươngLavenderPháp6502,5004,500
150Oải Hương LaiLavendinẤn Độ5502,0003,500
151ỚtCapsicum OleoresinẤn Độ2509501,500
152Phong LữGeraniumẤn Độ6502,5004,500
153PơmuHinokiViệt Nam180550900
154Rau Diếp CáHouttuynia cordataViệt Nam2,50011,00020,000
155Rau Ngò Om, Rau NgổLimnophila AromaticaViệt Nam2,50011,00020,000
156Rau RămVietnamese CilantroViệt Nam2,50011,00020,000
157Rễ Đương Quy, Rễ Bạch ChỉAngelica RootẤn Độ1,3005,50010,000
158Rêu SồiOakmossẤn Độ9904,0007,500
159RiềngGalangalViệt Nam7503,2005,500
160Sả ChanhLemongrassẤn Độ2006501,000
161Sả Hoa HồngPalmarosaẤn Độ2901,1001,800
162Sả JavaCitronellaViệt Nam180550900
163Sẻn GaiXanthoxylumẤn Độ---
164Tắc, QuấtCumquat, KumquatViệt Nam5502,0003,500
165Thì Là ĐenCumin seedẤn Độ6502,5004,500
166Thiên Niên KiệnHomalomena OccultaViệt Nam1,3005,50010,000
167Thổ Mộc HươngInula graveolen, OdorousẤn Độ8503,6006,000
168ThôngPineViệt Nam160360550
169Thuỷ Xương Bồ, Bồ BồCalamusẤn Độ9504,2007,000
170Tía Tô ĐấtMelissaẤn Độ9504,2007,000
171Tía Tô TímPerillaViệt Nam2,1009,50016,000
172Tiên Khách LaiCyclamenẤn Độ9504,2007,000
173Tiêu ĐenBlack PepperẤn Độ5802,2504,000
174Tiêu ĐenBlack PepperViệt Nam5802,2504,000
175Tiểu Hồi HươngFennelẤn Độ5802,2504,000
176Tiêu JamaicaAllspiceẤn Độ7503,2005,500
177Tiêu ThấtCubebẤn Độ6502,5004,500
178TỏiGarlicẤn Độ5802,2504,000
179Trà XanhGreenTeaẤn Độ6502,5004,500
180Trắc Bách Diệp, Bách Tử NhânCypressẤn Độ6002,4003,900
181Tràm 60%Eucalyptol 60%Singapore2107501,200
182Tràm 99%Eucalyptol 99%Singapore2308501,350
183Trám DầuElemiẤn Độ9904,0007,500
184Tràm GióCajeputViệt Nam2308501,350
185Trầm Hương AgarAgarwoodẤn Độ3,60016,50030,000
186Trầm Hương OudOudẤn Độ4,20019,00035,000
187Tràm Năm GânNiaouliẤn Độ2308501,350
188Tràm TràTea TreeẤn Độ4001,5002,500
189Tràm Trà TrắngKanukaẤn Độ8503,6006,000
190Vân Mộc HươngCostus RootsẤn Độ1,9509,00015,000
191Vân Sam ĐenBlack SpruceẤn Độ5502,0003,500
192VaniVanillaẤn Độ9504,2007,000
193VaniVanillaIndonesia9504,2007,000
194Vỏ Ba ĐậuCascarilla BarkẤn Độ7503,2005,500
195Vỏ BưởiGrapefruitẤn Độ4001,5002,500
196Vỏ BưởiPomeloViệt Nam4001,5002,500
197Vỏ Cây MassoiaMassoiaIndonesia1,9509,00015,000
198Vỏ QuếCinnamonẤn Độ2308501,350
199Vỏ QuếCinnamonViệt Nam2308501,350
200Vỏ Quýt LaiClementineẤn Độ4001,5002,500
201Vỏ Quýt, Trần BìMandarinẤn Độ3501,3502,200
202Vỏ Quýt, Trần BìMandarinViệt Nam3501,3502,200
203Xạ Hương ĐỏRed ThymeẤn Độ5001,8003,000
204Xạ Hương, Bách Lý HươngThymeẤn Độ4001,5002,500

Bảng Giá Dầu Nền – Carrier Oil

SttTên Dầu Tiếng ViệtTên Dầu Tiếng AnhXuất Xứ100ml500ml1000ml
1ArganArganẤn Độ2509501,500
2Bakuchi, Bakuchiol oilBakuchi, BakuchiolẤn Độ2308501,350
3AvocadoẤn Độ2006501,000
4Cám GạoRice BranẤn Độ100220350
5Chùm NgâyMoringaẤn Độ2107501,200
6CọPalmẤn Độ80160250
7Cúc Kim SaArnicaẤn Độ5802,2504,000
8Đại Phong TửChaulmograẤn Độ2701,0501,700
9Đại Phong Tử, Chùm BaoChaulmoograẤn Độ2107501,200
10Dừa Không MùiCoconut odorlessViệt Nam100220350
11Dừa Có MùiCoconut smellyViệt Nam160360550
12GấcGac FruitViệt Nam3001,1501,900
13Hắc Mai BiểnSea BuckthornẤn Độ2701,0501,700
14Hạnh NhânSweet AlmondẤn Độ150280450
15Hạt Bí NgôPumpkinẤn Độ---
16Hạt Cỏ Cà Ri, Cỏ Ba LáFenugreekẤn Độ5502,0003,500
17Hạt Dẻ Cười, Hồ TrănPistachioẤn Độ2308501,350
18Hạt Đu ĐủPapaya SeedẤn Độ---
19Hạt Dưa HấuWater MelonẤn Độ---
20Hạt Dưa LeoCucumberẤn Độ---
21Hạt Hoàng Quỳ, Vong VangAmbrette SeedẤn Độ1,9509,00015,000
22Hạt LanhFlaxseedẤn Độ180550900
23Hạt LựuPomegranateẤn Độ2701,0501,700
24Hạt Lưu LyBorageẤn Độ2308501,350
25Hạt Mắc caMacadamiaẤn Độ---
26Hạt Mâm XôiRed RaspberryẤn Độ2701,0501,700
27Hạt MèSesame SeedẤn Độ---
28Hạt NeemNeemẤn Độ150280450
29Hạt NhàuNoniẤn Độ180550900
30Hạt NhoGrapeẤn Độ150280450
31Hạt PhỉHazelẤn Độ2107501,200
32Hạt Quả MơApricotẤn Độ2107501,200
33Hạt Trà (Chè)CamelliaẤn Độ---
34Hạt Việt QuấtBlue BerryẤn Độ2701,0501,700
35Hạt Xương RồngPricklyẤn Độ---
36Hoa Anh ThảoEvening PrimroseẤn Độ2006501,000
37Hoa RumSafflowerẤn Độ2006501,000
38Hướng DươngSunflowerẤn Độ100220350
39Jojoba VàngJojobaẤn Độ2107501,200
40Lô HộiAloe Vera GelẤn Độ2107501,200
41Mầm Lúa MạchWheatgermẤn Độ2107501,200
42MarulaMarulaẤn Độ2107501,200
43Me RừngAmlaẤn Độ2006501,000
44Mù U Tinh ChếTamanu RefinedViệt Nam160360550
45Mù U ThôTamanu CrudeViệt Nam150280450
46Nụ Tầm XuânRosehipẤn Độ3001,1501,900
47Quả Óc ChóWalnutẤn Độ2107501,200
48Thầu DầuCastorẤn Độ150280450
49Ô LiuOliveẤn Độ100220350
50Mù TạtMustardẤn Độ2006501,000

Bảng Giá Dược Liệu

SttTên Nguyên Liệu Tiếng ViệtTên Nguyên Liệu Tiếng Anh Xuất Xứ1kg5kgNguyên Kiện
1Tinh Thể Bạc HàMenthol Large CrystalsSingapore12005000Liên Hệ
2Bột Long NãoCamphor PowerẤn Độ5001750Liên hệ
3Dầu NóngMethysalicylatePháp3601650Liên hệ
4

Ghi chú:

Giá trên chưa Bao gồm VAT 10%.

Giá một số tinh dầu (*) có thể thay đổi theo thời giá.

Miễn phí giao hàng trên toàn quốc cho đơn hàng trên 1 triệu đồng (xem thêm mục hướng dẫn đặt hàng).

Tất cả các Đại lý Dalosa Vietnam trên toàn quốc sẽ được hưởng mức giá Đại lý đặc biệt so với giá niêm yết. Ngoài ra, sẽ được tư vấn cụ thể về chuyên môn cũng như hỗ trợ phát triển marketing tại địa phương.

Công ty sản xuất mỹ phẩm & Dược Phẩm sẽ áp dụng mức giá ưu đãi so với giá niêm yết.

Những Khách hàng – Đối tác mua số lượng lớn được áp dụng giá bán theo Đại Lý

Những thắc mắc khác vui lòng điện thoại 0967 22 7899 (Anh Hùng) để được hỗ trợ

Dalosa Vietnam rất mong Quý Khách Hàng hợp tác,

Chân thành cám ơn

TP. Hồ Chí Minh, ngày 19 tháng 09 năm 2024

CEO DALOSA VIỆT NAM

Hồ Văn Hùng

5/5 - (12 bình chọn)